Mạng lưới các Khu Dự trữ Sinh quyển Thế giới hiện nay có tổng cộng 759 địa điểm tại 136 quốc gia (bao gồm Bỉ và Gambia có Khu Dự trữ sinh quyển đầu tiên).
Trong đó 11 Khu Dự trữ sinh quyển mới nhất UNESCO công nhận (tính đến tháng 7/2024):
- Khu Dự trữ Sinh quyển Kempen-Broek (Xuyên biên giới Bỉ, Vương quốc Hà Lan)
- Khu Dự trữ Sinh quyển Darién Norte Chocoano (Colombia)
- Khu Dự trữ Sinh quyển Madre de las Aguas (Cộng hòa Dominican)
- Khu Dự trữ Sinh quyển Niumi (Gambia)
- Khu Dự trữ Sinh quyển Colli Euganei (Ý)
- Khu Dự trữ Sinh quyển Alps Julian Xuyên Biên giới (Ý, Slovenia)
- Khu Dự trữ Sinh quyển Khar Us Lake (Mông Cổ)
- Khu Dự trữ Sinh quyển yApayaos (Philippines)
- Khu Dự trữ Sinh quyển Changnyeong (Hàn Quốc)
- Khu Dự trữ Sinh quyển Val d'Aran (Tây Ban Nha)
- Khu Dự trữ Sinh quyển Irati (Tây Ban Nha).
Ở Việt Nam hiện nay có tổng 11 Khu Dự trữ sinh quyển góp phần phát triển mạng lưới Khu Dự trữ sinh quyển thế giới, là điểm sáng trong bảo tồn thiên nhiên và phát triển bền vững.
Việc công nhận các khu dự trữ sinh quyển mới này diễn ra vào một thời điểm quan trọng đối với nhân loại, khi chúng ta đang đối mặt với cuộc khủng hoảng đa dạng sinh học toàn cầu gắn liền với sự biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh cộng đồng quốc tế đang được kêu gọi tăng cường số lượng các khu bảo vệ, những khu dự trữ sinh quyển mới này đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo tồn bền vững đa dạng sinh học, cải thiện điều kiện sống của các cộng đồng địa phương và người dân bản địa, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu khoa học.
Khu Dự trữ Sinh quyển (Biosphere Reserve) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu:
1. Bảo tồn đa dạng sinh học: Các khu dự trữ sinh quyển giúp bảo vệ các loài động, thực vật và các hệ sinh thái quan trọng, đồng thời duy trì các chức năng sinh thái thiết yếu như cung cấp nước, kiểm soát lũ lụt và duy trì chất lượng không khí.
2. Thúc đẩy phát triển bền vững: Các khu dự trữ sinh quyển là nơi thử nghiệm và áp dụng các mô hình phát triển bền vững, giúp kết hợp bảo vệ môi trường với phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa. Các giải pháp như nông sinh thái (agro-ecology), du lịch sinh thái và sản xuất năng lượng tái tạo thường được áp dụng ở đây.
3. Hỗ trợ cộng đồng địa phương và người dân bản địa: Các khu dự trữ sinh quyển cung cấp cơ hội cho các cộng đồng sống ở đó thông qua các hoạt động kinh tế bền vững, tạo ra thu nhập xanh (chẳng hạn như từ nông nghiệp hữu cơ, du lịch sinh thái). Điều này giúp cải thiện điều kiện sống của họ mà không gây hại cho môi trường.
4. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học: Các khu dự trữ sinh quyển là những "phòng thí nghiệm sống" cho nghiên cứu về sinh thái học, biến đổi khí hậu, nông nghiệp bền vững và các vấn đề môi trường khác. Chúng cung cấp dữ liệu quý giá cho các nhà khoa học để hiểu rõ hơn về các hệ sinh thái và sự biến đổi của chúng.
5. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu: Các khu dự trữ sinh quyển giúp xây dựng khả năng chống chịu cho hệ sinh thái và cộng đồng trước các tác động của biến đổi khí hậu, chẳng hạn như bảo vệ rừng ngập mặn chống lại sóng biển và bảo vệ các khu vực đất ngập nước chống lại lũ lụt.
6. Giáo dục và nâng cao nhận thức: Các khu dự trữ sinh quyển đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục cộng đồng và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Chúng giúp truyền tải thông điệp về sự quan trọng của bảo tồn thiên nhiên và phát triển bền vững thông qua các hoạt động giáo dục, du lịch và hợp tác cộng đồng.
Các khu dự trữ sinh quyển góp phần vào việc đạt được các mục tiêu toàn cầu như Khung Công tác Đa dạng Sinh học Toàn cầu Kunming-Montreal, trong đó đề ra mục tiêu bảo vệ 30% diện tích đất và biển của hành tinh vào năm 2030.
Ngô Hải Lưu
BQL Khu DTSQ miền Tây Nghệ An