Trong bối cảnh suy giảm đa dạng sinh học và áp lực gia tăng từ các hoạt động của con người, việc đổi mới phương pháp giám sát tài nguyên thiên nhiên đang trở thành yêu cầu cấp thiết đối với công tác bảo tồn. Trong số các công nghệ hiện đại được áp dụng rộng rãi hiện nay, công nghệ bẫy ảnh (camera trap) được đánh giá là một trong những công cụ hiệu quả, tiết kiệm và có độ tin cậy cao trong giám sát các loài động vật hoang dã, đặc biệt là các loài thú lớn, thú ăn đêm và các loài khó quan sát bằng phương pháp truyền thống.
Công nghệ bẫy ảnh sử dụng các thiết bị camera tự động, kích hoạt bằng cảm biến chuyển động và thân nhiệt, cho phép ghi lại hình ảnh và video của động vật trong môi trường tự nhiên mà không gây xáo trộn đến sinh cảnh. Dữ liệu thu thập từ bẫy ảnh cung cấp thông tin quan trọng về thành phần loài, tần suất xuất hiện, thời gian hoạt động, phân bố không gian và xu hướng biến động quần thể của các loài động vật hoang dã.

Khu Dự trữ sinh quyển Miền Tây Nghệ An là khu vực có diện tích rộng lớn, địa hình phức tạp, hệ sinh thái rừng đa dạng và là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm, đặc hữu của dãy Trường Sơn. Với điều kiện địa hình hiểm trở, mật độ rừng cao và nhiều khu vực khó tiếp cận, việc áp dụng công nghệ bẫy ảnh được xem là giải pháp phù hợp, giúp nâng cao hiệu quả giám sát đa dạng sinh học so với các phương pháp điều tra truyền thống dựa nhiều vào quan sát trực tiếp và dấu vết.

Trong những năm gần đây, công nghệ bẫy ảnh đã được triển khai tại nhiều khu rừng thuộc Khu Dự trữ sinh quyển Miền Tây Nghệ An, đặc biệt tại các khu vực vùng lõi và vùng đệm của các khu bảo tồn. Thông qua hệ thống bẫy ảnh, nhiều loài thú hoang dã có giá trị bảo tồn cao đã được ghi nhận, góp phần bổ sung cơ sở dữ liệu khoa học về đa dạng sinh học, đồng thời cung cấp bằng chứng xác thực phục vụ công tác bảo tồn và quản lý rừng.
Không chỉ dừng lại ở việc ghi nhận sự hiện diện của các loài, dữ liệu từ bẫy ảnh còn cho phép đánh giá mức độ sử dụng sinh cảnh, hành vi hoạt động theo thời gian ngày – đêm, cũng như mối liên hệ giữa động vật hoang dã với các yếu tố môi trường và tác động của con người. Đây là cơ sở quan trọng để xác định các khu vực ưu tiên bảo tồn, điều chỉnh phương án tuần tra bảo vệ rừng và xây dựng các giải pháp quản lý phù hợp.

Một lợi thế nổi bật của công nghệ bẫy ảnh là khả năng kết hợp với các công nghệ số khác như hệ thống thông tin địa lý (GIS), viễn thám và cơ sở dữ liệu số. Khi được tích hợp đồng bộ, dữ liệu bẫy ảnh không chỉ phục vụ công tác nghiên cứu khoa học mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quản lý nhà nước, giám sát thực thi pháp luật và đánh giá hiệu quả các chương trình bảo tồn đa dạng sinh học tại Khu Dự trữ sinh quyển.
Bên cạnh lợi ích về mặt khoa học và quản lý, việc ứng dụng công nghệ bẫy ảnh còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường sự tham gia của người dân địa phương trong công tác bảo tồn. Thông qua các hoạt động tập huấn, hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo quản thiết bị bẫy ảnh, cộng đồng vùng đệm có thể trực tiếp tham gia vào quá trình giám sát tài nguyên rừng, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ động vật hoang dã và giảm các hành vi xâm hại rừng.
Tuy nhiên, việc triển khai công nghệ bẫy ảnh cũng đối mặt với một số thách thức như chi phí đầu tư ban đầu, yêu cầu kỹ thuật trong lắp đặt và phân tích dữ liệu, nguy cơ mất cắp hoặc hư hỏng thiết bị trong điều kiện rừng núi phức tạp. Do đó, để phát huy hiệu quả lâu dài, cần có cơ chế quản lý, bảo dưỡng thiết bị phù hợp, đồng thời tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và huy động sự tham gia của các bên liên quan.

Trong thời gian tới, việc tiếp tục mở rộng và nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ bẫy ảnh tại Khu Dự trữ sinh quyển Miền Tây Nghệ An sẽ góp phần hiện đại hóa công tác giám sát đa dạng sinh học, nâng cao chất lượng dữ liệu khoa học và hỗ trợ ra quyết định quản lý kịp thời, chính xác. Đây cũng là bước đi quan trọng trong tiến trình chuyển đổi số lĩnh vực bảo tồn, góp phần bảo vệ các giá trị sinh thái quý giá của khu dự trữ sinh quyển và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Nguyễn Tiến Hưng
Văn phòng Ban Quản lý