Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, chuyển đổi số đã trở thành xu thế tất yếu và là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và chất lượng cung cấp dịch vụ công. Đối với lĩnh vực tài nguyên, môi trường và bảo tồn thiên nhiên, chuyển đổi số không chỉ là yêu cầu về mặt công nghệ, mà còn là giải pháp chiến lược nhằm đổi mới phương thức quản lý, nâng cao hiệu quả bảo tồn và hướng tới phát triển bền vững.
Chuyển đổi số trong lĩnh vực quản lý tài nguyên và môi trường được hiểu là quá trình ứng dụng đồng bộ các công nghệ số như cơ sở dữ liệu lớn (Big Data), hệ thống thông tin địa lý (GIS), viễn thám, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) vào công tác điều tra, giám sát, quản lý và ra quyết định. Thông qua chuyển đổi số, các hoạt động quản lý vốn dựa nhiều vào phương pháp thủ công, phân tán và thiếu liên thông sẽ từng bước được chuẩn hóa, số hóa và kết nối, góp phần nâng cao tính minh bạch, kịp thời và chính xác.
Khu Dự trữ sinh quyển Miền Tây Nghệ An là khu vực có diện tích rộng lớn, địa hình phức tạp, hệ sinh thái đa dạng và nhiều giá trị bảo tồn nổi bật. Công tác quản lý khu dự trữ sinh quyển đòi hỏi lượng lớn thông tin về tài nguyên rừng, đa dạng sinh học, dân cư, sinh kế và các hoạt động phát triển kinh tế – xã hội. Trong bối cảnh đó, chuyển đổi số được xem là công cụ then chốt giúp nâng cao hiệu quả quản lý tổng hợp và liên ngành.

Một trong những nội dung trọng tâm của chuyển đổi số tại Khu Dự trữ sinh quyển Miền Tây Nghệ An là xây dựng và vận hành hệ thống cơ sở dữ liệu số đồng bộ về tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học. Việc số hóa dữ liệu rừng, bản đồ hiện trạng sử dụng đất, phân bố loài nguy cấp, các điểm nóng về xâm hại tài nguyên và nguy cơ thiên tai giúp cơ quan quản lý theo dõi sát diễn biến tài nguyên, kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh. Đồng thời, dữ liệu số còn là nền tảng quan trọng phục vụ công tác quy hoạch, lập kế hoạch và đánh giá hiệu quả các chương trình bảo tồn.
Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ số trong giám sát và bảo vệ rừng đang mở ra hướng tiếp cận mới, hiệu quả hơn so với phương thức truyền thống. Việc sử dụng ảnh viễn thám, thiết bị bay không người lái (drone), hệ thống camera giám sát và các ứng dụng di động hỗ trợ kiểm lâm và cộng đồng địa phương giúp tăng cường khả năng phát hiện sớm các hành vi vi phạm như phá rừng, cháy rừng, khai thác trái phép tài nguyên. Đây là giải pháp quan trọng trong bối cảnh diện tích quản lý rộng lớn, lực lượng quản lý còn mỏng.
Chuyển đổi số cũng góp phần thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng trong quản lý và phát triển Khu Dự trữ sinh quyển. Thông qua các nền tảng số, người dân vùng đệm có thể tiếp cận thông tin về chính sách, quy định bảo tồn, các mô hình sinh kế bền vững, cũng như phản ánh kịp thời các vấn đề liên quan đến tài nguyên và môi trường. Việc nâng cao năng lực số cho cộng đồng không chỉ giúp người dân chủ động hơn trong thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển sinh kế, mà còn tăng cường mối liên kết giữa bảo tồn và phát triển.

Đối với phát triển kinh tế xanh, chuyển đổi số đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và dịch vụ gắn với Khu Dự trữ sinh quyển Miền Tây Nghệ An. Các sản phẩm nông – lâm nghiệp, lâm sản ngoài gỗ, du lịch sinh thái cộng đồng khi được ứng dụng công nghệ số trong truy xuất nguồn gốc, quảng bá, kết nối thị trường sẽ nâng cao giá trị gia tăng, mở rộng thị trường tiêu thụ và góp phần cải thiện sinh kế cho người dân địa phương.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số trong quản lý Khu Dự trữ sinh quyển cũng đối mặt với không ít thách thức như hạ tầng công nghệ thông tin còn hạn chế, nguồn nhân lực số chưa đồng đều, kinh phí đầu tư còn thiếu và sự chênh lệch về khả năng tiếp cận công nghệ giữa các nhóm đối tượng. Do đó, chuyển đổi số cần được triển khai theo lộ trình phù hợp, gắn với nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường đào tạo cho cộng đồng và huy động đa dạng các nguồn lực.

Trong thời gian tới, việc đẩy mạnh chuyển đổi số gắn với quản lý và phát triển Khu Dự trữ sinh quyển Miền Tây Nghệ An sẽ góp phần hiện đại hóa công tác quản lý tài nguyên, nâng cao hiệu quả bảo tồn đa dạng sinh học và thúc đẩy phát triển bền vững. Đây không chỉ là yêu cầu tất yếu trong bối cảnh hiện nay, mà còn là nền tảng quan trọng để khu dự trữ sinh quyển phát huy vai trò là mô hình tiêu biểu về hài hòa giữa con người và thiên nhiên trong kỷ nguyên số.
Thái Bá Thám
Văn phòng Ban Quản lý